Có 2 kết quả:

細緻 xì zhì ㄒㄧˋ ㄓˋ细致 xì zhì ㄒㄧˋ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) delicate
(2) fine
(3) careful
(4) meticulous
(5) painstaking

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) delicate
(2) fine
(3) careful
(4) meticulous
(5) painstaking

Bình luận 0